Thực đơn
Gia_tộc_họ_Wang Tỷ suất người xemBộ phim giữ kỉ lục chương trình có tỉ suất người xem cao nhất năm 2013 và năm 2014.
Tập đầu tiên đạt 19.7% sau đó bộ phim phá kỉ lục 30% ở tập thứ 10 với 30.3% và kỉ lục 40% ở tập thứ 36.
Tỉ suất của phim trung bình đạt 33% và tập cao nhất đạt 48.3% theo thống kê của AGB Nielsen khu vực toàn quốc.
Ngày | Tập | Tỉ suất người xem | |||
---|---|---|---|---|---|
Tỉ lệ theo TNmS | AGB Nielsen | ||||
Toàn quốc | Thủ đô Seoul | Toàn quốc | Thủ đô Seoul | ||
31/08/2013 | 01 | 20.2 (hạng 1) | 19.5 (hạng 2) | 19.7 (hạng 1) | 20.5 (hạng 2) |
01/09/2013 | 02 | 21.9 (hạng 1) | 21.4 (hạng 2) | 23.8 (hạng 1) | 24.9 (hạng 1) |
07/09/2013 | 03 | 21.5 (hạng 1) | 21.5 (hạng 2) | 21.2 (hạng 1) | 21.7 (hạng 2) |
08/09/2013 | 04 | 23.6 (hạng 1) | 24.5 (hạng 1) | 24.6 (hạng 1) | 25.8 (hạng 1) |
14/09/2013 | 05 | 21.8 (hạng 1) | 21.6 (hạng 2) | 22.3 (hạng 1) | 22.7 (hạng 2) |
15/09/2013 | 06 | 24.8 (hạng 1) | 25.8 (hạng 1) | 24.7 (hạng 1) | 26.5 (hạng 1) |
21/09/2013 | 07 | 23.1 (hạng 1) | 23.0 (hạng 2) | (hạng 1) | (hạng 2) |
22/09/2013 | 08 | 24.6 (hạng 1) | 25.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
28/09/2013 | 09 | 26.4 (hạng 1) | 28.0 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
29/09/2013 | 10 | 28.3 (hạng 1) | 30.6 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
05/10/2013 | 11 | 25.0 (hạng 1) | 25.3 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
06/10/2013 | 12 | 27.6 (hạng 1) | 28.9 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
12/10/2013 | 13 | 23.6 (hạng 1) | 25.1 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
13/10/2013 | 14 | 29.1 (hạng 1) | 29.4 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
19/10/2013 | 15 | 27.0 (hạng 1) | 27.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
20/10/2013 | 16 | 29.7 (hạng 1) | 30.8 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
26/10/2013 | 17 | 27.9 (hạng 1) | 27.8 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
27/10/2013 | 18 | 30.7 (hạng 1) | 32.2 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
02/11/2013 | 19 | 28.3 (hạng 1) | 29.6 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
03/11/2013 | 20 | 30.4 (hạng 1) | 32.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
09/11/2013 | 21 | 28.3 (hạng 1) | 29.8 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
10/11/2013 | 22 | 32.5 (hạng 1) | 35.1 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
16/11/2013 | 23 | 27.2 (hạng 1) | 27.9 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
17/11/2013 | 24 | 32.2 (hạng 1) | 32.3 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
23/11/2013 | 25 | 33.7 (hạng 1) | 35.3 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
24/11/2013 | 26 | 29.7 (hạng 1) | 30.8 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
30/11/2013 | 27 | 32.0 (hạng 1) | 33.8 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
01/12/2013 | 28 | 34.8 (hạng 1) | 36.0 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
07/12/2013 | 29 | 32.1 (hạng 1) | 33.7 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
08/12/2013 | 30 | 36.1 (hạng 1) | 37.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
14/12/2013 | 31 | 33.3 (hạng 1) | 36.7 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
15/12/2013 | 32 | 37.6 (hạng 1) | 40.7 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
21/12/2013 | 33 | 32.7 (hạng 1) | 34.3 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
22/12/2013 | 34 | 38.1 (hạng 1) | 38.7 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
28/12/2013 | 35 | 33.3 (hạng 1) | 34.3 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
29/12/2013 | 36 | 37.5 (hạng 1) | 39.9 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
04/01/2014 | 37 | 35.2 (hạng 1) | 39.1 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
05/01/2014 | 38 | 38.0 (hạng 1) | 41.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
11/01/2014 | 39 | 36.7 (hạng 1) | 39.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
12/01/2014 | 40 | 42.3 (hạng 1) | 45.9 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
18/01/2014 | 41 | 37.7 (hạng 1) | 41.1 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
19/01/2014 | 42 | 42.9 (hạng 1) | 46.0 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
25/01/2014 | 43 | 42.3 (hạng 1) | 45.7 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
26/01/2014 | 44 | 45.3 (hạng 1) | 48.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
01/02/2014 | 45 | 42.3 (hạng 1) | 44.3 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
02/02/2014 | 46 | 46.6 (hạng 1) | 49.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
08/02/2014 | 47 | 42.3 (hạng 1) | 45.5 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
09/02/2014 | 48 | 46.8 (hạng 1) | 50.3 (hạng 1) | 48.3 (hạng 1) | 49.9 (hạng 1) |
15/02/2014 | 49 | 37.2 (hạng 1) | 39.8 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
16/02/2014 | 50 | 45.8 (hạng 1) | 48.9 (hạng 1) | (hạng 1) | (hạng 1) |
Tổng cộng | 32.6% | 34.3% | 33.0% | 33.6% |
Thực đơn
Gia_tộc_họ_Wang Tỷ suất người xemLiên quan
Gia tộc Rothschild Gia Tộc Rồng Gia tộc Minamoto Gia tộc Nhật Bản Gia tộc Fujiwara Gia tộc Shimazu Gia tộc Borgia Gia trưởng Gia tộc Kim Nhật Thành Gia tộc BushTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gia_tộc_họ_Wang http://www.tenasia.com/kim-hye-soo-reclaims-glory-... http://www.tenasia.com/kings-family-sees-triumphan... http://english.kbs.co.kr/tv/main.html?tv_code=20 http://kbsworld.kbs.co.kr/programs/programs_intro.... http://www.kbs.co.kr/drama/kingsfamily/ http://www.hancinema.net/korean_movie_The_Wang_Fam...